Bình Phước

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#81) Đồng Xoài11.5184360,106.84415103(KH 2023)(QH 2030 (1))(QH 2030 (2))
2(#82) Bình Long11.6726170,106.57088302(QH 2020)(QH 2030)
3(#83) Phước Long11.8246920,106.99997902(QH 2030 (1))(QH 2030 (2))
4(#84) Bù Đăng11.7668050,107.23674502(QH 2020)(KH 2022)
5(#85) Bù Đốp11.9868550,106.83264201(KH 2021)
6(#86) Bù Gia Mập--
7(#87) Chơn Thành11.4476110,106.68753504(KH 2020)(KH 2021 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030)
8(#88) Đồng Phú11.4807710,106.95520704(QH 2020)(KH 2021 (DT))(KH 2023 (CB))(QH 2030)
9(#89) Hớn Quản11.6262250,106.60307204(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))
10(#90) Lộc Ninh11.8273130,106.58884303(QH 2020)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
11(#91) Phú Riềng11.7383270,106.91270401(QH 2020)
TỔNG CỘNG 26
Share Tweet Plus Pin Gmail