Cần Thơ

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#111) Bình Thủy10.0749680,105.74231783(KH 2020)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))
2(#112) Cái Răng10.0043221,105.80208025(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))
3(#113) Ninh Kiều10.0332051,105.76279943(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023)
4(#114) Ô Môn10.1419466,105.62652133(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))
5(#115) Thốt Nốt10.2383100,105.54712004(KH 2019)(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))
6(#116) Cờ Đỏ10.0985015,105.43461864(QH 2020)(KH 2019 (CB))(KH 2020 (CB))(QH 2030 (CB))
7(#117) Phong Điền9.9981153,105.66939644(QH 2020)(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB))
8(#118) Thới Lai10.0681742,105.55929605(KH 2022)(KH 2022 (1))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
9(#119) Vĩnh Thạnh10.2314644,105.39700684(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT 1))(QH 2030 (DT 2))(QH 2030 (CB))
TỔNG CỘNG 35
Share Tweet Plus Pin Gmail