Cao Bằng

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#120) tp Cao Bằng22.6506000,106.26172403(QH 2020)(KH 2020)(QH 2030)
2(#121) Bảo Lạc22.8741450,105.71250101(QH 2030)
3(#122) Bảo Lâm22.8747230,105.45262701(QH 2030)
4(#123) Hạ Lang22.7137900,106.69321101(QH 2030)
5(#124) Hà Quảng22.8436320,106.05499302(KH 2023)(QH 2030)
6(#125) Hòa An22.6892990,106.20528401(QH 2030)
7(#126) Nguyên Bình22.6483520,105.94974402(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
8(#127) Quảng Hòa22.6229800,106.44622401(QH 2030)
9(#128) Thạch An22.4803720,106.33129701(QH 2030)
10(#129) Trùng Khánh22.8264920,106.47029401(QH 2030)
TỔNG CỘNG 14
Share Tweet Plus Pin Gmail