Đà Nẵng

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#130) Cẩm Lệ16.0169010,108.19877701(KH 2023 (CB))
2(#131) Hải Châu16.0607500,108.21256503(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023 (CB))
3(#132) Liên Chiểu--
4(#133) Ngũ Hành Sơn--
5(#134) Sơn Trà16.1031130,108.27424803(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023 (CB))
6(#135) Thanh Khê16.0536310,108.19044302(KH 2022)(KH 2023)
7(#136) Hòa Vang16.0665300,108.02199202(KH 2021)(KH 2022)
8(#137) Hoàng Sa--
TỔNG CỘNG 11
Share Tweet Plus Pin Gmail