STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#153) Gia Nghĩa | 12.0130700,107.6817190 | 1 | (KH 2021) |
2 | (#154) Cư Jút | 12.6785200,107.7459080 | 2 | (KH 2021)(QH 2030 (CB)) |
3 | (#155) Đắk Glong | 12.0301280,107.9169980 | 1 | (KH 2021) |
4 | (#156) Đắk Mil | 12.5206040,107.7044100 | 1 | (KH 2021) |
5 | (#157) Đắk R’lấp | 11.9004160,107.5139810 | 1 | (QH 2030) |
6 | (#158) Đắk Song | - | - | |
7 | (#159) Krông Nô | 12.3698220,107.8995140 | 2 | (KH 2022)(QH 2030) |
8 | (#160) Tuy Đức | 12.1342650,107.4001410 | 1 | (QH 2030) |
TỔNG CỘNG | 9 |