Bà Rịa - Vũng Tàu

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#12) Bà Rịa10.5098610,107.18040803(KH 2021)(KH 2021 (CB))(KH 2022)
2(#13) Vũng Tàu10.3973260,107.12282003(KH 2021)(KH 2021 (CB))(QH 2030)
3(#14) Phú Mỹ10.5883360,107.08326606(QH 2020)(KH 2021)(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030)
4(#15) Châu Đức10.6569190,107.25295604(KH 2021 (CB))(KH 2022)(KH 2023 (DT))(QH 2030)
5(#16) Côn Đảo8.6825490,106.60600404(KH 2021 (CB))(KH 2022)(QH 2030)(QH 2030 (đc 2021))
6(#17) Đất Đỏ10.4790420,107.30847103(KH 2021 (CB))(QH 2030)(QH 2030 (CB))
7(#18) Long Điền10.4704480,107.22357805(QH 2020)(KH 2021 (CB))(KH 2022)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
8(#19) Xuyên Mộc10.6406040,107.44106002(KH 2021 (CB))(QH 2030)
TỔNG CỘNG 30
Share Tweet Plus Pin Gmail