STT |
ĐƠN VỊ |
VỊ TRí GOOGLE MAP |
SỐ BẢN ĐỒ |
GHI CHÚ |
1 | (#182) tp Cao Lãnh | 10.4641598,105.6355855 | 4 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB)) |
2 | (#183) Sa Đéc | 10.2949353,105.7614528 | 5 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030) |
3 | (#184) tp Hồng Ngự | 10.8094910,105.3496053 | 6 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
4 | (#185) huyện Cao Lãnh | 10.4471273,105.6998986 | 4 | (QH 2020)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030) |
5 | (#186) Châu Thành | 10.2634282,105.8665164 | 5 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB)) |
6 | (#187) huyện Hồng Ngự | 10.8385283,105.2392116 | 5 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB)) |
7 | (#188) Lai Vung | 10.2892239,105.6551955 | 3 | (QH 2020)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
8 | (#189) Lấp Vò | 10.3491072,105.6527591 | 5 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB)) |
9 | (#190) Tam Nông | 10.6741876,105.5578866 | 3 | (QH 2020)(KH 2021)(QH 2030) |
10 | (#191) Tân Hồng | 10.8730927,105.4464052 | 2 | (QH 2020)(QH 2030) |
11 | (#192) Thanh Bình | 10.5762551,105.4814711 | 3 | (QH 2020)(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB)) |
12 | (#193) Tháp Mười | 10.5323457,105.8440796 | 6 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
TỔNG CỘNG
| | 51 | |