Hà Giang

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#211) tp Hà Giang22.8169680,104.97003003(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030)
2(#212) Bắc Mê22.7630370,105.28135801(QH 2030)
3(#213) Bắc Quang--
4(#214) Đồng Văn23.2407280,105.26377203(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
5(#215) Hoàng Su Phì--
6(#216) Mèo Vạc23.1515330,105.42162104(KH 2020)(KH 2022)(KH 2023 (DT))(QH 2030 (DT))
7(#217) Quản Bạ23.0673070,104.97187403(KH 2021)(KH 2023 (DT))(QH 2030)
8(#218) Quang Bình22.3811750,104.62247201(QH 2030)
9(#219) Vị Xuyên22.7642140,104.94258401(QH 2030)
10(#220) Xín Mần22.6356780,104.47900302(KH 2023)(QH 2030)
11(#221) Yên Minh23.0711960,105.17060403(KH 2021)(KH 2023)(QH 2030)
TỔNG CỘNG 21
Share Tweet Plus Pin Gmail