STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#222) Phủ Lý | 20.5438320,105.9382740 | 1 | (QH 2030) |
2 | (#223) Duy Tiên | 20.6322680,105.9684240 | 3 | (KH 2021)(KH 2022)(QH 2030) |
3 | (#224) Bình Lục | 20.4884220,106.0611320 | 1 | (QH 2030) |
4 | (#225) Kim Bảng | - | - | |
5 | (#226) Lý Nhân | 20.5485090,106.0820760 | 2 | (QH 2020)(QH 2030) |
6 | (#227) Thanh Liêm | 20.4453370,105.9211100 | 2 | (KH 2023 (CB))(QH 2030) |
TỔNG CỘNG | 9 |