Hà Tĩnh

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#258) tp Hà Tĩnh18.3545590,105.90178802(KH 2022)(QH 2030)
2(#259) Hồng Lĩnh18.5326880,105.71264003(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
3(#260) thị xã Kỳ Anh18.0522120,106.38312502(KH 2022)(QH 2030)
4(#261) Can Lộc--
5(#262) Cẩm Xuyên18.1903540,106.00320701(QH 2030)
6(#263) Đức Thọ18.4869700,105.61313501(QH 2030)
7(#264) Hương Khê18.1893790,105.69185401(QH 2030)
8(#265) Hương Sơn18.4424840,105.33309801(QH 2030)
9(#266) huyện Kỳ Anh18.0904070,106.17774003(QH 2020)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
10(#267) Lộc Hà18.4661690,105.87029002(QH 2020)(QH 2030)
11(#268) Nghi Xuân18.6473070,105.76915101(QH 2030)
12(#269) Thạch Hà18.3196320,105.88839003(KH 2020 (CB))(KH 2022)(QH 2030)
13(#270) Vũ Quang--
TỔNG CỘNG 20
Share Tweet Plus Pin Gmail