Hải Phòng

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#283) Đồ Sơn--
2(#284) Dương Kinh--
3(#285) Hải An--
4(#286) Hồng Bàng--
5(#287) Kiến An20.8026780,106.63923302(KH 2019)(KH 2023)
6(#288) Lê Chân20.8356400,106.67703401(KH 2022)
7(#289) Ngô Quyền20.8521850,106.70114602(KH 2022)(KH 2023)
8(#290) An Dương20.8839070,106.59534902(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
9(#291) An Lão20.7981810,106.55799101(QH 2030)
10(#292) Bạch Long Vĩ20.1357760,107.72948001(QH 2030 (DT))
11(#293) Cát Hải20.7839600,106.98132102(KH 2019)(QH 2030)
12(#294) Kiến Thụy20.7316400,106.67488801(QH 2030)
13(#295) Thủy Nguyên20.9421550,106.66416101(KH 2017)
14(#296) Tiên Lãng20.7068270,106.60249103(KH 2022)(KH 2023)(QH 2030)
15(#297) Vĩnh Bảo20.6805260,106.50137902(KH 2021)(QH 2030)
TỔNG CỘNG 18
Share Tweet Plus Pin Gmail