STT |
ĐƠN VỊ |
VỊ TRí GOOGLE MAP |
SỐ BẢN ĐỒ |
GHI CHÚ |
1 | (#298) Vị Thanh | 9.7800606,105.4661712 | 7 | (QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
2 | (#299) Ngã Bảy | 9.8132092,105.8254548 | 6 | (KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
3 | (#300) tx Long Mỹ | 9.6714362,105.6071478 | 6 | (KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030) |
4 | (#301) Châu Thành | 9.9222947,105.8086200 | 6 | (KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
5 | (#302) Châu Thành A | 9.9278496,105.6332927 | 6 | (KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
6 | (#303) Long Mỹ | 9.6472918,105.4626316 | 3 | (KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
7 | (#304) Phụng Hiệp | 9.7838685,105.7332154 | 6 | (KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
8 | (#305) Vị Thủy | 9.8244524,105.5438183 | 6 | (KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(KH 2024 (CB))(QH 2030 (CB)) |
TỔNG CỘNG
| | 46 | |