Hòa Bình

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#306) thành phố Hòa Bình20.8846080,105.36287102(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
2(#307) Cao Phong20.7170501,105.32231914(QH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
3(#308) Đà Bắc20.9309020,105.08389701(QH 2020)
4(#309) Kim Bôi20.6839680,105.53951901(KH 2021)
5(#310) Lạc Sơn20.5157740,105.41586401(KH 2021)
6(#311) Lạc Thủy20.4956180,105.73012601(QH 2020)
7(#312) Lương Sơn20.7812860,105.55815002(KH 2021)(QH 2030)
8(#313) Mai Châu20.7158820,104.99571102(KH 2022)(QH 2030)
9(#314) Tân Lạc20.5617992,105.31549201(QH 2020)
10(#315) Yên Thủy20.4274890,105.63513702(KH 2021)(QH 2030)
TỔNG CỘNG 17
Share Tweet Plus Pin Gmail