Khánh Hòa

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#326) Cam Ranh11.9196533,109.13707224(KH 2019)(KH 2021 (CB))(KH 2022)(QH 2030 (CB))
2(#327) Nha Trang12.2473952,109.18441793(KH 2020)(KH 2021)(QH 2030)
3(#328) Ninh Hòa12.4926523,109.13228295(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
4(#329) Cam Lâm12.0564934,109.16005984(QH 2020)(KH 2021)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
5(#330) Trường Sa--
6(#331) Diên Khánh12.2611874,109.10801153(KH 2019)(KH 2022 (CB))(QH 2030)
7(#332) Khánh Sơn12.0052475,108.93456874(KH 2019)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
8(#333) Khánh Vĩnh12.2773991,108.91061215(KH 2019)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
9(#334) Vạn Ninh12.7017929,109.22524995(KH 2019)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
TỔNG CỘNG 33
Share Tweet Plus Pin Gmail