STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#350) tp Kon Tum | 14.3409360,107.9658830 | 4 | (KH 2021)(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(QH 2030) |
2 | (#351) Đắk Glei | 15.1369780,107.7353200 | 1 | (QH 2030 (CB)) |
3 | (#352) Đắk Hà | 14.6127550,108.0010770 | 5 | (KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (DT))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
4 | (#353) Đắk Tô | - | - | |
5 | (#354) Ia H’Drai | 14.1452880,107.5119340 | 1 | (KH 2023 (DT)) |
6 | (#355) Kon Plông | 14.8031920,108.3370250 | 2 | (KH 2021)(KH 2022) |
7 | (#356) Kon Rẫy | 14.5488140,108.2214660 | 2 | (KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB)) |
8 | (#357) Ngọc Hồi | 14.7383880,107.6491470 | 1 | (QH 2030 (CB)) |
9 | (#358) Sa Thầy | - | - | |
10 | (#359) Tu Mơ Rông | 14.8887060,107.9665390 | 1 | (QH 2030 (CB)) |
TỔNG CỘNG | 17 |