STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#360) tp Lai Châu | 22.4029560,103.4393840 | 4 | (KH 2021)(KH 2022)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
2 | (#361) Mường Tè | 22.3870480,102.7929848 | 2 | (KH 2019)(QH 2030 (CB)) |
3 | (#362) Nậm Nhùn | 22.2565870,102.9673430 | 1 | (QH 2030 (CB)) |
4 | (#363) Phong Thổ | 22.6135990,103.3651490 | 3 | (KH 2021)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
5 | (#364) Sìn Hồ | 22.3654007,103.2523202 | 3 | (KH 2020)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
6 | (#365) Tam Đường | 22.3294240,103.5992040 | 1 | (QH 2030 (CB)) |
7 | (#366) Tân Uyên | 22.1262550,103.7386410 | 6 | (QH 2020)(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (DT))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
8 | (#367) Than Uyên | 21.9521903,103.8909238 | 5 | (QH 2020)(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
TỔNG CỘNG | 25 |