Lâm Đồng

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#368) Bảo Lộc11.5549775,107.80078105(QH 2020)(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))
2(#369) Đà Lạt11.9416866,108.43985721(QH 2020)
3(#370) Bảo Lâm11.6318685,107.83375562(QH 2020)(QH 2020 (ĐC))
4(#371) Cát Tiên11.5834113,107.35102453(QH 2020)(QH 2020 (ĐC))(QH 2030)
5(#372) Di Linh11.5876535,108.07667284(QH 2020)(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))
6(#373) Đạ Huoai11.4150340,107.65401353(QH 2020)(QH 2020 (ĐC))(KH 2022 (CB))
7(#374) Đạ Tẻh11.5141520,107.47016734(QH 2020)(QH 2020 (ĐC))(KH 2022 (CB))(QH 2030)
8(#375) Đam Rông12.0573783,108.14106022(QH 2020)(QH 2030 (CB))
9(#376) Đơn Dương11.7214293,108.51302123(QH 2020)(KH 2023 (CB))(QH 2030)
10(#377) Đức Trọng11.6312783,108.36634823(QH 2020)(QH 2020 (ĐC))(QH 2030)
11(#378) Lạc Dương12.0177751,108.42614542(QH 2020)(QH 2030)
12(#379) Lâm Hà11.7728352,108.17044143(QH 2020)(QH 2020 (ĐC))(QH 2030 (CB))
TỔNG CỘNG 35
Share Tweet Plus Pin Gmail