STT |
ĐƠN VỊ |
VỊ TRí GOOGLE MAP |
SỐ BẢN ĐỒ |
GHI CHÚ |
1 | (#380) tp Lạng Sơn | 21.8545900,106.7525560 | 1 | (QH 2030) |
2 | (#381) Bắc Sơn | 21.8147160,106.2577940 | 3 | (KH 2021)(KH 2022)(QH 2030) |
3 | (#382) Bình Gia | 22.0642030,106.3171920 | 1 | (QH 2030 (DT)) |
4 | (#383) Cao Lộc | 21.8792240,106.8438980 | 2 | (KH 2021)(QH 2030) |
5 | (#384) Chi Lăng | 21.6659060,106.6254490 | 1 | (KH 2022) |
6 | (#385) Đình Lập | 21.5208300,107.1333580 | 1 | (QH 2030) |
7 | (#386) Hữu Lũng | 21.5728610,106.3426730 | 2 | (KH 2022)(QH 2030) |
8 | (#387) Lộc Bình | 21.6696620,106.9710800 | 2 | (QH 2020)(QH 2030) |
9 | (#388) Tràng Định | 22.3028280,106.4436120 | 2 | (QH 2030)(QH 2030 (dc 2022)) |
10 | (#389) Văn Lãng | 22.0245640,106.5808490 | 3 | (KH 2019)(KH 2022)(QH 2030) |
11 | (#390) Văn Quan | - | - | |
TỔNG CỘNG
| | 18 | |