Lào Cai

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#391) tp Lào Cai22.5012750,103.96732371(KH 2018)
2(#392) Sa Pa22.3152710,103.90533201(KH 2020)
3(#393) Bắc Hà22.5017340,104.31603602(KH 2022 (CB))(QH 2030)
4(#394) Bảo Thắng--
5(#395) Bảo Yên--
6(#396) Bát Xát--
7(#397) Mường Khương22.7621283,104.12145293(QH 2020)(KH 2023 (DT))(QH 2030 (CB))
8(#398) Si Ma Cai22.6925159,104.27623454(KH 2019)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH2030)
9(#399) Văn Bàn22.1238614,104.25540281(KH 2019)
TỔNG CỘNG 12
Share Tweet Plus Pin Gmail