Nam Định

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#415) tp Nam Định20.4177180,106.16869002(KH 2023)(QH 2030)
2(#416) Giao Thủy20.2385150,106.47724001(QH 2030)
3(#417) Hải Hậu20.1285370,106.28752301(QH 2030)
4(#418) Mỹ Lộc20.4551650,106.13446603(KH 2022)(QH 2030)(QH 2030 (CB))
5(#419) Nam Trực20.3348930,106.21715901(QH 2030)
6(#420) Nghĩa Hưng20.0935970,106.14652902(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
7(#421) Trực Ninh20.2437860,106.25212802(KH 2022 (CB))(QH 2030)
8(#422) Vụ Bản20.3830870,106.09532101(QH 2030)
9(#423) Xuân Trường20.2971000,106.36434803(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030)
10(#424) Ý Yên20.3291440,106.03359201(QH 2020)
TỔNG CỘNG 17
Share Tweet Plus Pin Gmail