Bắc Kạn

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#30) tp Bắc Kạn22.1339530,105.85194701(QH 2030)
2(#31) Ba Bể22.4111440,105.72588702(KH 2023 (CB))(QH 2030)
3(#32) Bạch Thông22.2022580,105.85012603(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030)
4(#33) Chợ Đồn--
5(#34) Chợ Mới21.9673390,105.86009104(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023)(QH 2030)
6(#35) Na Rì22.1627480,106.08722102(KH 2023 (CB))(QH 2030)
7(#36) Ngân Sơn22.4317390,106.01843703(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030)
8(#37) Pác Nặm22.6093610,105.65581302(QH 2020)(QH 2030)
TỔNG CỘNG 17
Share Tweet Plus Pin Gmail