Ninh Bình

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#446) tp Ninh Bình20.2455180,105.97520004(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023)(QH 2030)
2(#447) Tam Điệp20.1597670,105.87987501(QH 2030 (CB))
3(#448) Gia Viễn20.3315230,105.87444102(KH 2021)(QH 2030)
4(#449) Hoa Lư20.2506230,105.93331301(QH 2030)
5(#450) Kim Sơn20.0107320,106.09259003(KH 2023)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
6(#451) Nho Quan20.3120950,105.71571201(QH 2030)
7(#452) Yên Khánh20.1900740,106.07829201(QH 2030)
8(#453) Yên Mô20.1315450,105.98175501(QH 2030)
TỔNG CỘNG 14
Share Tweet Plus Pin Gmail