Ninh Thuận

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#454) Phan Rang - Tháp Chàm11.6021830,108.97792402(KH 2019)(QH 2030)
2(#455) Bác Ái11.9124860,108.86643003(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
3(#456) Ninh Hải11.6008898,109.12817031(QH 2020)
4(#457) Ninh Phước11.5655140,108.87871304(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
5(#458) Ninh Sơn11.7108390,108.74913902(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
6(#459) Thuận Bắc11.7444330,109.08090901(KH 2020)
7(#460) Thuận Nam11.4486410,108.84142005(KH 2019)(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
TỔNG CỘNG 18
Share Tweet Plus Pin Gmail