Phú Thọ

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#461) Việt Trì21.3323780,105.37454101(QH 2030)
2(#462) tx Phú Thọ21.4159040,105.22869101(QH 2030)
3(#463) Cẩm Khê21.3861630,105.09071602(QH 2020)(KH 2023 (CB))
4(#464) Đoan Hùng21.6143170,105.14629802(KH 2021)(QH 2030)
5(#465) Hạ Hòa21.5870330,105.00681501(KH 2021)
6(#466) Lâm Thao21.3273600,105.30402401(QH 2030)
7(#467) Phù Ninh21.4574840,105.30342202(KH 2022)(QH 2030)
8(#468) Tam Nông21.3063630,105.24942701(QH 2030)
9(#469) Tân Sơn21.1904870,104.96826302(KH 2021)(QH 2030)
10(#470) Thanh Ba--
11(#471) Thanh Sơn21.0874260,105.18992003(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))
12(#472) Thanh Thủy21.1238950,105.28923201(QH 2030)
13(#473) Yên Lập21.3724560,105.02734701(QH 2030)
TỔNG CỘNG 18
Share Tweet Plus Pin Gmail