Quảng Nam

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#491) Hội An15.8848270,108.32710383(KH 2019)(KH 2022)(QH 2030)
2(#492) Tam Kỳ--
3(#493) Điện Bàn15.9015770,108.22964101(KH 2022)
4(#494) Bắc Trà My--
5(#495) Đại Lộc15.8340450,107.97642802(KH 2018)(QH 2030)
6(#496) Đông Giang--
7(#497) Duy Xuyên--
8(#498) Hiệp Đức--
9(#499) Nam Giang--
10(#500) Nam Trà My--
11(#501) Nông Sơn15.6509650,108.00282001(QH 2030)
12(#502) Núi Thành--
13(#503) Phú Ninh15.5006940,108.40824301(QH 2030)
14(#504) Phước Sơn15.3866500,107.84256103(KH 2022)(QH 2030)(QH 2030 (DT))
15(#505) Quế Sơn15.7257260,108.23620501(QH 2030)
16(#506) Tây Giang--
17(#507) Thăng Bình15.7081340,108.36827901(QH 2030)
18(#508) Tiên Phước--
TỔNG CỘNG 13
Share Tweet Plus Pin Gmail