Quảng Ngãi

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#509) tp Quảng Ngãi,1(QH 2030 (CB))
2(#510) Đức Phổ14.7485610,108.95123401(QH 2030)
3(#511) Ba Tơ14.7149680,108.72982001(QH 2030)
4(#512) Bình Sơn15.3107920,108.75686102(QH 2030)(QH 2030 (CB))
5(#513) Lý Sơn15.3775530,109.12002204(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030)(QH 2030 (CB))
6(#514) Minh Long--
7(#515) Mộ Đức14.9863900,108.87398501(QH 2030)
8(#516) Nghĩa Hành--
9(#517) Sơn Hà--
10(#518) Sơn Tây14.9708380,108.35983803(KH 2021)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
11(#519) Sơn Tịnh15.1979840,108.70296703(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030)
12(#520) Trà Bồng15.2100860,108.45149402(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
13(#521) Tư Nghĩa15.0918360,108.75566204(KH 2022 DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030)
TỔNG CỘNG 22
Share Tweet Plus Pin Gmail