Quảng Ninh

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#522) Cẩm Phả21.0608950,107.29300002(QH 2020)(KH 2022 (CB))
2(#523) Hạ Long20.9868010,107.06204501(QH 2030)
3(#524) Móng Cái--
4(#525) Uông Bí21.0704100,106.75194203(KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030)
5(#526) Đông Triều21.1184480,106.57851902(KH 2021)(QH 2030 (CB))
6(#527) Quảng Yên--
7(#528) Ba Chẽ21.2593970,107.16996905(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023)(QH 2030)(QH 2030 (CB))
8(#529) Bình Liêu21.5503090,107.44209302(QH 2020)(KH 2022 (CB))
9(#530) Cô Tô21.1079740,107.82011802(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
10(#531) Đầm Hà21.3566300,107.57714702(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
11(#532) Hải Hà21.4265170,107.69311702(KH 2021)(QH 2030)
12(#533) Tiên Yên21.3752670,107.38249501(KH 2020)
13(#534) Vân Đồn--
TỔNG CỘNG 22
Share Tweet Plus Pin Gmail