STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#535) Đông Hà | 16.8315400,107.0995070 | 1 | (QHXD) |
2 | (#536) tx Quảng Trị | 16.6983890,107.1384600 | 2 | (KH 2021)(QH 2030) |
3 | (#537) Cam Lộ | - | - | |
4 | (#538) Cồn Cỏ | - | - | |
5 | (#539) Đa Krông | - | - | |
6 | (#540) Gio Linh | - | - | |
7 | (#541) Hải Lăng | 16.6847500,107.2357640 | 2 | (KH 2021)(QH 2030) |
8 | (#542) Hướng Hóa | - | - | |
9 | (#543) Triệu Phong | 16.7883790,107.1588330 | 2 | (KH 2022)(QH 2030) |
10 | (#544) Vĩnh Linh | - | - | |
TỔNG CỘNG | 7 |