Bạc Liêu

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#38) tp Bạc Liêu9.4680920,105.48824603(KH 2022)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
2(#39) Giá Rai9.2652810,105.39066901(QH 2030)
3(#40) Đông Hải--
4(#41) Hòa Bình9.2877540,105.62376704(QH 2020)(KH 2021)(QH 2030)(QH 2050)
5(#42) Hồng Dân9.5105260,105.42153502(KH 2022)(KH 2023 (DT))
6(#43) Phước Long9.4353810,105.45262704(QH 2020)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
7(#44) Vĩnh Lợi9.3420870,105.70503301(KH 2021)
TỔNG CỘNG 15
Share Tweet Plus Pin Gmail