STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#38) tp Bạc Liêu | 9.4680920,105.4882460 | 3 | (KH 2022)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
2 | (#39) Giá Rai | 9.2652810,105.3906690 | 1 | (QH 2030) |
3 | (#40) Đông Hải | - | - | |
4 | (#41) Hòa Bình | 9.2877540,105.6237670 | 4 | (QH 2020)(KH 2021)(QH 2030)(QH 2050) |
5 | (#42) Hồng Dân | 9.5105260,105.4215350 | 2 | (KH 2022)(KH 2023 (DT)) |
6 | (#43) Phước Long | 9.4353810,105.4526270 | 4 | (QH 2020)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
7 | (#44) Vĩnh Lợi | 9.3420870,105.7050330 | 1 | (KH 2021) |
TỔNG CỘNG | 15 |