Sóc Trăng

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#545) tp Sóc Trăng9.6105540,105.98462602(KH 2020)(KH 2022 (CB))
2(#546) Ngã Năm9.5685770,105.61020901(KH 2020)
3(#547) Vĩnh Châu9.3314010,106.00287402(KH 2020)(KH 2021 (CB))
4(#548) Châu Thành9.6730250,105.89874802(KH 2022)(QH 2030)
5(#549) Cù Lao Dung9.6282670,106.19990503(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022)
6(#550) Kế Sách9.8249690,105.95833502(QH 2020)(QH 2030)
7(#551) Long Phú9.5940210,106.12418005(QH 2020)(KH 2021)(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB))
8(#552) Mỹ Tú9.6398220,105.81230104(KH 2020)(KH 2021 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB))
9(#553) Mỹ Xuyên9.4680370,105.88106601(KH 2021 (CB))
10(#554) Thạnh Trị9.4662730,105.71718501(QH 2030)
11(#555) Trần Đề9.4998350,106.09245404(KH 2020)(KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))
TỔNG CỘNG 27
Share Tweet Plus Pin Gmail