STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#577) tp Thái Bình | 20.4634870,106.3565870 | 1 | (QH 2030 (DT)) |
2 | (#578) Đông Hưng | 20.5480380,106.3398540 | 2 | (KH 2020 (CB))(QH 2030) |
3 | (#579) Hưng Hà | 20.5932800,106.2137630 | 1 | (QH 2030) |
4 | (#580) Kiến Xương | 20.3967660,106.4247500 | 2 | (QH 2020)(KH 2022 (CB)) |
5 | (#581) Quỳnh Phụ | 20.6487910,106.3553940 | 4 | (KH 2021)(KH 2022)(KH 2023)(QH 2030) |
6 | (#582) Thái Thụy | 20.5401890,106.5684320 | 1 | (QH 2030) |
7 | (#583) Tiền Hải | - | - | |
8 | (#584) Vũ Thư | 20.4246110,106.2789600 | 2 | (KH 2021)(QH 2030) |
TỔNG CỘNG | 13 |