Thái Nguyên

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#585) Sông Công21.4895650,105.83408202(QH 2030)(QH 2030 (dc 2023))
2(#586) tp Thái Nguyên21.5871200,105.80779901(QH 2030)
3(#587) Phổ Yên21.4496640,105.80349201(QH 2030)
4(#588) Đại Từ21.6010520,105.62488502(QH 2030)(QH 2030 (dc 2023))
5(#589) Định Hóa21.8986350,105.63490002(QH 2030 (DT))(QH 2030 (dc 2023))
6(#590) Đồng Hỷ21.6851610,105.93027902(QH 2030)(QH 2030 (dc 2023))
7(#591) Phú Bình21.4923300,105.96954801(QH 2030 (DT))
8(#592) Phú Lương21.7690610,105.72077301(QH 2030)
9(#593) Võ Nhai21.7857270,106.04314401(QH 2030 (CB))
TỔNG CỘNG 13
Share Tweet Plus Pin Gmail