Thừa Thiên-Huế

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#621) tp Huế16.4699216,107.58044465(QH 2020)(KH 2021)(KH 2022)(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
2(#622) Hương Thủy16.3228400,107.62661402(KH 2022)(QH 2030 (DT))
3(#623) Hương Trà16.4005570,107.44548102(KH 2023 (DT))(QH 2030 (DT))
4(#624) A Lưới16.2130460,107.28123701(QH 2030 (DT))
5(#625) Nam Đông16.1207830,107.69295002(KH 2021)(QH 2030 (DT))
6(#626) Phong Điền16.5449870,107.27969103(KH 2021)(KH 2023)(QH 2030 (DT))
7(#627) Phú Lộc16.2882210,107.92943701(QH 2030 (DT))
8(#628) Phú Vang16.4457060,107.72768101(QH 2030 (DT))
9(#629) Quảng Điền16.5904260,107.49531801(QH 2030 (DT))
TỔNG CỘNG 18
Share Tweet Plus Pin Gmail