| STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | (#45) tp Bắc Ninh | 21.1745810,106.0769400 | 2 | (QH 2030)(QH 2030 (DC 2023)) |
| 2 | (#46) Từ Sơn | - | - | |
| 3 | (#47) Gia Bình | 21.0652210,106.2169880 | 5 | (KH 2022 (CB 1))(KH 2022 (CB 2))(KH 2023 (CB))(QH 2030)(QH 2030 (CB)) |
| 4 | (#48) Lương Tài | 21.0249420,106.2238840 | 3 | (KH 2023 (DT))(QH 2030 (CB))(QH 2030 (DC 2023)) |
| 5 | (#49) Quế Võ | 21.1448020,106.1953630 | 2 | (QH 2020)(QH 2030) |
| 6 | (#50) Thuận Thành | - | - | |
| 7 | (#51) Tiên Du | 21.1260590,106.0411230 | 4 | (KH 2021 (DT))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
| 8 | (#52) Yên Phong | 21.2102850,105.9714480 | 2 | (KH 2021)(QH 2030) |
| TỔNG CỘNG | 18 | |||