Tuyên Quang

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#674) tp Tuyên Quang21.7743330,105.19153303(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
2(#675) Chiêm Hóa22.1685090,105.24422203(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
3(#676) Hàm Yên22.0944840,105.00523004(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
4(#677) Lâm Bình22.5075340,105.23742702(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
5(#678) Na Hang22.4488900,105.42681103(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
6(#679) Sơn Dương21.6707000,105.38714102(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
7(#680) Yên Sơn21.8656500,105.30566103(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))
TỔNG CỘNG 20
Share Tweet Plus Pin Gmail