STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#689) Phúc Yên | 21.3048870,105.7539610 | 2 | (KH 2022)(QH 2030) |
2 | (#690) Vĩnh Yên | 21.3058810,105.5946110 | 2 | (QH 2020)(QH 2030) |
3 | (#691) Bình Xuyên | 21.3299990,105.6646830 | 3 | (QH 2020)(KH 2023)(QH 2030) |
4 | (#692) Lập Thạch | 21.4134570,105.4757070 | 3 | (KH 2021)(KH 2023)(QH 2030 (CB)) |
5 | (#693) Sông Lô | 21.4240320,105.3898660 | 3 | (KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT)) |
6 | (#694) Tam Đảo | 21.4600990,105.5854720 | 4 | (KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (1))(QH 2030 (2)) |
7 | (#695) Tam Dương | 21.3601930,105.5635530 | 1 | (QH 2030 (DT)) |
8 | (#696) Vĩnh Tường | 21.2480460,105.4971990 | 2 | (KH 2021)(QH 2030) |
9 | (#697) Yên Lạc | 21.2200480,105.5806760 | 6 | (KH 2021)(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
TỔNG CỘNG | 26 |