STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#698) tp Yên Bái | 21.7214540,104.8877960 | 2 | (KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB)) |
2 | (#699) Nghĩa Lộ | 21.5852260,104.5132760 | 1 | (KH 2023) |
3 | (#700) Lục Yên | - | - | |
4 | (#701) Mù Cang Chải | - | - | |
5 | (#702) Trạm Tấu | - | - | |
6 | (#703) Trấn Yên | 21.7052850,104.7929920 | 1 | (QH 2030) |
7 | (#704) Văn Chấn | 21.5702240,104.5888730 | 2 | (HT 2020)(KH 2023) |
8 | (#705) Văn Yên | 21.9309800,104.5664960 | 1 | (QH 2030) |
9 | (#706) Yên Bình | 21.8607240,104.9219420 | 4 | (KH 2021)(KH 2023)(QH 2030)(QH 2030 dc) |
TỔNG CỘNG | 11 |