Bến Tre

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#53) Ba Tri10.0457120,106.59665204(QH 2020)(KH 2021)(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
2(#54) Bình Đại10.1845771,106.69762102(KH 2021 (CB))(QH 2030)
3(#55) Châu Thành10.3117000,106.36217005(QH 2020)(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB))(QH 2050 (CB) TN)
4(#56) Chợ Lách10.2427690,106.17879702(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
5(#57) Giồng Trôm10.1465010,106.47262202(KH 2021 (CB))(QH 2030 (CB))
6(#58) Mỏ Cày Bắc10.1907610,106.27013002(QH 2020)(KH 2021 (CB))
7(#59) Mỏ Cày Nam10.1303300,106.34371503(QH 2020)(KH 2020)(KH 2021 (CB))
8(#60) Thạnh Phú9.9182710,106.55239703(KH 2021 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (CB))
9(#707) tp. Bến Tre10.2373580,106.37463204(KH 2021 (CB))(KH 2023)(KH 2024 (CB))(QH 2030)
TỔNG CỘNG 27
Share Tweet Plus Pin Gmail