Bình Định

STT ĐƠN VỊ VỊ TRí GOOGLE MAP SỐ BẢN ĐỒ GHI CHÚ
1(#61) Quy Nhơn13.7588650,109.23371604(KH 2017)(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))
2(#62) An Nhơn13.8585670,109.06845305(KH 2021 (CB))(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))
3(#63) Hoài Nhơn14.5486940,109.05054604(KH 2019)(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
4(#64) An Lão14.5334120,108.79991703(KH 2021 (CB))(KH 2022 (CB))(QH 2030 (CB))
5(#65) Hoài Ân--
6(#66) Phù Cát--
7(#67) Phù Mỹ14.2445620,109.09551701(KH 2021 (CB))
8(#68) Tây Sơn13.9461050,108.88879001(QH 2030 (DT))
9(#69) Tuy Phước--
10(#70) Vân Canh13.6757700,108.96609601(QH 2030)
11(#71) Vĩnh Thạnh14.2378370,108.73674402(KH 2021 (CB))(QH 2030 (DT))
TỔNG CỘNG 21
Share Tweet Plus Pin Gmail