STT | ĐƠN VỊ | VỊ TRí GOOGLE MAP | SỐ BẢN ĐỒ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | (#72) Dĩ An | 10.9138020,106.7862910 | 2 | (KH 2019)(QH 2030 (DT)) |
2 | (#73) Thủ Dầu Một | 11.0258810,106.6569090 | 4 | (KH 2021)(KH 2022)(KH 2023 (CB))(QH 2030) |
3 | (#74) Thuận An | 10.9447610,106.7104540 | 4 | (KH 2020)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030) |
4 | (#75) Bến Cát | 11.1312270,106.6006600 | 4 | (KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023)(QH 2030) |
5 | (#76) Tân Uyên | 11.3396130,106.7978780 | 4 | (KH 2021)(KH 2022 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
6 | (#77) Bắc Tân Uyên | 11.1376570,106.8224940 | 6 | (KH 2021)(KH 2022 (DT))(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
7 | (#78) Bàu Bàng | 11.2888086,106.6315812 | 5 | (KH 2021)(KH 2022 (CB))(KH 2023 (CB))(QH 2030 (DT))(QH 2030 (CB)) |
8 | (#79) Dầu Tiếng | 11.2818360,106.3701170 | 3 | (KH 2020)(KH 2022)(QH 2030) |
9 | (#80) Phú Giáo | 11.3396130,106.7978780 | 1 | (QH 2030) |
TỔNG CỘNG | 33 |